dây dưa
Ä‘g. 1 Kéo dà i lằng nhằng hết ngà y nà y sang ngà y khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa vá» sau. 2 DÃnh lÃu và o việc gây rắc rối, phiá»n phức. Không muốn dây dưa và o việc ấy.
|
|